EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gaseous plasma
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gaseous plasma
gaseous plasma
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) đẳng ly tử thể khí
← Xem thêm từ gaseous
Xem thêm từ gases →
Từ vựng liên quan
as
g
gas
gaseous
la
ma
ou
pl
pla
plasm
plasma
se
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…