EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gaseous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gaseous
gaseous /'geizjəs/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) thể khí
@gaseous
(vật lí) thể khí
← Xem thêm từ gaselier
Xem thêm từ gaseous plasma →
Từ vựng liên quan
as
g
gas
ou
se
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…