ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ gaseous

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng gaseous


gaseous /'geizjəs/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) thể khí

@gaseous
  (vật lí) thể khí

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…