EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gasconader
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gasconader
gasconader
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
người khoe khoang, khoác lác
← Xem thêm từ gasconade
Xem thêm từ gaseity →
Từ vựng liên quan
AD
ad
as
co
con
er
g
gas
gascon
gasconade
on
sc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…