ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ gasconade

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng gasconade


gasconade /'gæskə'neid/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  thói khoe khoang khoác lác

nội động từ


  khoe khoang khoác lác

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…