EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gasconade
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gasconade
gasconade /'gæskə'neid/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thói khoe khoang khoác lác
nội động từ
khoe khoang khoác lác
← Xem thêm từ gascon
Xem thêm từ gasconader →
Từ vựng liên quan
AD
ad
as
co
con
g
gas
gascon
on
sc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…