ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ gas-fitter

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng gas-fitter


gas-fitter /'gæs,fitə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người lắp ống dẫn hơi đốt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…