EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gas-chamber
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gas-chamber
gas-chamber /'gæs'tʃeimbə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
buồng hơi ngạt (để giết súc vật) ((cũng) gas oven)
buồng khí (để giữ hoa quả)
← Xem thêm từ gas-burner
Xem thêm từ gas-coductor →
Từ vựng liên quan
AM
am
amber
as
be
ch
cha
cham
chamber
er
g
gas
ha
ham
mb
mbe
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…