ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ garrisons

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng garrisons


garrison /'gærisn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (quân sự) đơn vị đồn trú (tại một thành phố hoặc một đồn bót)

ngoại động từ


  đóng quân; bố trí lực lượng đồn trú (ở nơi nào)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…