EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
garrison-town
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
garrison-town
garrison-town
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
thành phố có quân đội đồn trú
← Xem thêm từ garrison-staff
Xem thêm từ garrisoned →
Từ vựng liên quan
arris
g
gar
garrison
is
iso
on
ow
own
ri
so
son
to
tow
town
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…