ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ garrison-town

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng garrison-town


garrison-town

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  thành phố có quân đội đồn trú

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…