EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
garrets
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
garrets
garret /gə'rɔt - gə'rət/
Phát âm
Ý nghĩa
gə'rət/
danh từ
gác xép sát mái
(từ lóng) cái đầu
← Xem thêm từ garreting
Xem thêm từ garrison →
Từ vựng liên quan
g
gar
garret
re
ret
rets
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…