ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ garniture

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng garniture


garniture /'gɑ:nitʃə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  đồ trang sức, đồ trang trí; hoa lá (để bày biện lên các món ăn
  sự trang trí, sự trang hoàng
  bộ đồ; đồ phụ tùng
  quần áo; cách ăn mặc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…