EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
garniture
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
garniture
garniture /'gɑ:nitʃə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
đồ trang sức, đồ trang trí; hoa lá (để bày biện lên các món ăn
sự trang trí, sự trang hoàng
bộ đồ; đồ phụ tùng
quần áo; cách ăn mặc
← Xem thêm từ garnishing
Xem thêm từ garnitures →
Từ vựng liên quan
g
gar
it
itu
ni
nit
re
rn
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…