ex. Game, Music, Video, Photography

"Garbage treatment plants in Can Tho City already have too much and cannot receive more," Dao Anh Dung, the city’s vice chairman, said on Monday.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ garbage. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

"garbage treatment plants in Can Tho City already have too much and cannot receive more," Dao Anh Dung, the city’s vice chairman, said on Monday.

Nghĩa của câu:

garbage


Ý nghĩa

@garbage /'gɑ:bidʤ/
* danh từ
- lòng, ruột (thú...)
- rác (nhà bếp)
- văn chương sọt rác ((cũng) literary garbage)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…