EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Gantt chart
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Gantt chart
Gantt chart
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) biểu đồ Gantt
← Xem thêm từ gantry
Xem thêm từ gaol →
Từ vựng liên quan
an
ant
art
ch
cha
char
chart
g
gan
ha
hart
nt
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…