ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ gantry

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng gantry


gantry /'gæntri/ (gauntry) /'gɔ:ntri/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  giá gỗ kê thùng
  (kỹ thuật) giàn cần cẩu
  (ngành đường sắt) giàn tín hiệu (bắc cao qua đường sắt)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…