EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gangrenous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gangrenous
gangrenous /'gæɳgrinəs/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) bệnh thối hoại
← Xem thêm từ gangrening
Xem thêm từ gangs →
Từ vựng liên quan
an
en
g
gan
gang
no
nous
ou
re
ren
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…