ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ gambit

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng gambit


gambit /'gæmbit/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (đánh cờ) sự thí quân để mở đường cho tướng
  (nghĩa bóng) bước đầu (trong công việc gì)

Các câu ví dụ:

1. " Heydarian said if Duterte was unable to show an economic dividend from his China gambit, it could weaken his hand ahead of 2019 mid-term elections that might determine the success or failure of his presidency.


Xem tất cả câu ví dụ về gambit /'gæmbit/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…