ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ gambadoes

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng gambadoes


gambadoes /gæm'beidou/ (gambade) /gæm'beid/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều gambados; gambadoes
  cái nhảy (của ngựa)
  (nghĩa bóng) hành vi ngông cuồng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…