EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gambadoes
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gambadoes
gambadoes /gæm'beidou/ (gambade) /gæm'beid/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều gambados; gambadoes
cái nhảy (của ngựa)
(nghĩa bóng) hành vi ngông cuồng
← Xem thêm từ gambado
Xem thêm từ gambit →
Từ vựng liên quan
AD
ad
ado
AM
am
ba
Bad
bad
do
doe
does
g
gam
gambado
mb
mba
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…