EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
galvanotropism
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
galvanotropism
galvanotropism
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
tính hướng điện
← Xem thêm từ galvanoscope
Xem thêm từ gam →
Từ vựng liên quan
an
g
gal
is
ism
lv
no
not
op
ot
pi
tropism
van
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…