EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
galingale
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
galingale
galingale /'gæliɳgeil/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học)
cây củ gấu
cây gừng núi
← Xem thêm từ galimatias
Xem thêm từ galiot →
Từ vựng liên quan
ale
g
gal
gale
in
li
ling
linga
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…