EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
galenicals
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
galenicals
galenical /gə'lenikəl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thuốc bằng các loại cây cỏ, thuốc lá (chữa bệnh)
tính từ
(như) galenic
← Xem thêm từ galenical
Xem thêm từ galenism →
Từ vựng liên quan
ale
cal
en
g
gal
gale
galen
galenic
galenical
ic
ni
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…