EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
galeiform
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
galeiform
galeiform
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
có hình mũ
← Xem thêm từ galeeny
Xem thêm từ galen →
Từ vựng liên quan
ale
for
form
g
gal
gale
if
lei
or
rm
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…