EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
galas
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
galas
gala /'gɑ:lə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
hội, hội hè
in gala attie
→ mặc quần áo đi xem hội
← Xem thêm từ galanty show
Xem thêm từ galatic →
Từ vựng liên quan
alas
as
g
gal
gala
la
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…