EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
galactose
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
galactose
galactose /gə'læktous/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(hoá học) galactoze
← Xem thêm từ galactosaemia
Xem thêm từ galactosis →
Từ vựng liên quan
ac
act
g
gal
gala
la
lac
lactose
os
se
to
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…