EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
galactosaemia
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
galactosaemia
galactosaemia
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(y học) galactoza huyết
← Xem thêm từ galactopoietic
Xem thêm từ galactose →
Từ vựng liên quan
ac
act
em
g
gal
gala
la
lac
mi
mia
os
sa
sae
to
tosa
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…