EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gabelled
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gabelled
gabelled
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
thuộc thuế muối
← Xem thêm từ gabelle
Xem thêm từ gaberdine →
Từ vựng liên quan
ab
be
BEL
bel
bell
belle
el
ell
g
gab
gabelle
led
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…