ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ belle

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng belle


belle /bel/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người đàn bà đẹp nhất, hoa khôi

Các câu ví dụ:

1. The first works on loan from the Louvre in Paris include another painting by Da Vinci -- "La belle Ferronniere," one of his portraits of women.


Xem tất cả câu ví dụ về belle /bel/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…