EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
belles
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
belles
belle /bel/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người đàn bà đẹp nhất, hoa khôi
← Xem thêm từ belle
Xem thêm từ belles-lettres →
Từ vựng liên quan
b
be
BEL
bel
bell
belle
el
ell
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…