EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gabbro
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gabbro
gabbro /'gæbrou/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(khoáng chất) Gabro
← Xem thêm từ gabbling
Xem thêm từ gabbroic →
Từ vựng liên quan
ab
abb
abbr
br
g
gab
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…