EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
futurities
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
futurities
futurity /fju:'tjuəriti/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tương lai ((cũng) số nhiều) những sự kiện tương lai
kiếp sau
tính tương lai
← Xem thêm từ futurists
Xem thêm từ futurity →
Từ vựng liên quan
f
fut
it
ri
ti
tie
ties
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…