EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
futilities
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
futilities
futility /fju:'tiliti/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự vô ích, sự không có hiệu quả
sự không đáng kể; tính phù phiếm
← Xem thêm từ futile
Xem thêm từ futility →
Từ vựng liên quan
f
fut
it
li
lit
ti
tie
ties
til
ut
utilities
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…