ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fuselages

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fuselages


fuselage /'fju:zilɑ:ʤ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (hàng không) thân máy bay

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…