EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fuse switch
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fuse switch
fuse switch
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) cái chuyển mạch có cầu chì
← Xem thêm từ fuse panel
Xem thêm từ fuse wire →
Từ vựng liên quan
ch
f
fuse
it
itch
se
sw
switch
us
use
wit
witch
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…