ex. Game, Music, Video, Photography

Further details on the nine arrests have yet to be revealed.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ nine. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Further details on the nine arrests have yet to be revealed.

Nghĩa của câu:

nine


Ý nghĩa

@nine /nain/
* tính từ
- chín
=nine times out of ten+ cứ mười lần thì có đến chín lần; thường thường
=nine tenths+ chín phần mười, hầu hết
!nine day's wonder
- cái kỳ lạ nhất thời
* danh từ
- số chín
- (đánh bài) quân chín
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thể dục,thể thao) đội bóng chín người
- (the nine) (thần thoại,thần học) chín nàng thơ
!to crack someone up to the nines
- tâng bốc ai đến tận mây xanh, tán dương ai hết lời
!to be dressed up to the nines
- (xem) dress

@nine
- số chín (9)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…