EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
furrowing
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
furrowing
furrow /'fʌrou/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
luống cày
nếp nhăn
đường rẽ nước (tàu thuỷ)
vết xe
đường xoi, đường rạch
ngoại động từ
cày
làm nhãn
a forehead furrowed by old age
→ trán nhăn vì tuổi già
rạch thành đường xoi
← Xem thêm từ furrowed
Xem thêm từ furrows →
Từ vựng liên quan
f
fur
furrow
in
ow
owing
row
rowing
win
wing
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…