EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
furrow-slice
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
furrow-slice
furrow-slice /'fʌrouslais/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tảng đất cày lên
← Xem thêm từ furrow
Xem thêm từ furrow-wheel →
Từ vựng liên quan
ce
f
fur
furrow
ic
ice
li
lice
ow
row
sl
slice
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…