ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ funneled

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng funneled


funnel /'fʌnl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cái phễu
  ống khói (tàu thuỷ, xe lửa)
  phần dưới ống khói

Các câu ví dụ:

1. According to the indictment, between 2014 and 2016, Thinh and his henchmen cooperated with some foreigners to run the online betting ring funneled through three websites - Vwin.


Xem tất cả câu ví dụ về funnel /'fʌnl/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…