EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
funnel
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
funnel
funnel /'fʌnl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cái phễu
ống khói (tàu thuỷ, xe lửa)
phần dưới ống khói
← Xem thêm từ funned
Xem thêm từ funnel-form →
Từ vựng liên quan
el
f
fun
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…