ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ full-blooded

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng full-blooded


full-blooded /'ful'blʌdid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  ruột thịt (anh em...)
  thuần giống
  cường tráng, khí huyết phương cương

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…