EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
full-blooded
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
full-blooded
full-blooded /'ful'blʌdid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
ruột thịt (anh em...)
thuần giống
cường tráng, khí huyết phương cương
← Xem thêm từ full-blast
Xem thêm từ full-blown →
Từ vựng liên quan
bl
blood
blooded
f
full
lo
loo
od
ode
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…