ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fructidor

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fructidor


fructidor

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  tháng quả (tháng 12 lịch cách mạng Pháp, từ 18   8 đến 16   9)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…