EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fructidor
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fructidor
fructidor
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
tháng quả (tháng 12 lịch cách mạng Pháp, từ 18 8 đến 16 9)
← Xem thêm từ frs
Xem thêm từ fructiferous →
Từ vựng liên quan
do
dor
f
id
or
ru
ruc
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…