EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
frowningly
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
frowningly
frowningly /'frauniɳli/
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
với vẻ mặt cau có
← Xem thêm từ frowning
Xem thêm từ frowns →
Từ vựng liên quan
f
fro
frow
frown
frowning
in
ni
ow
own
owning
row
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…