EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
frostless
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
frostless
frostless /'frɔstinis/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không có sương giá
← Xem thêm từ frostings
Xem thêm từ frosts →
Từ vựng liên quan
f
fro
frost
less
os
ss
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…