ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ frost-bite

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng frost-bite


frost-bite /'frɔstbait/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  chỗ thui chột vì sương giá
  (y học) chỗ phát cước

ngoại động từ


  làm tê cóng; làm chết cóng; làm thui chột vì sương giá

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…