ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ frore

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng frore


frore /frɔ:/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thơ ca) băng giá

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…