EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
frontolysis
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
frontolysis
frontolysis
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(khí tượng) sự tiêu fron
← Xem thêm từ frontogenesis
Xem thêm từ frontomalar →
Từ vựng liên quan
f
fro
front
is
lysis
nt
on
onto
si
sis
to
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…