ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ front-bench

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng front-bench


front-bench

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  hàng ghế đầu trong quốc hội dành cho những người cầm đầu chính phủ và các đảng đối lập

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…