EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
front-bench
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
front-bench
front-bench
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
hàng ghế đầu trong quốc hội dành cho những người cầm đầu chính phủ và các đảng đối lập
← Xem thêm từ front bench
Xem thêm từ front-bencher →
Từ vựng liên quan
be
ben
bench
ch
en
f
fro
front
nt
on
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…