EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
frondage
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
frondage
frondage /'frʌndidʤ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) bộ lá lược (của cây dương xỉ)
← Xem thêm từ frond
Xem thêm từ frondescence →
Từ vựng liên quan
age
da
dag
f
fro
frond
on
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…