EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
froe
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
froe
froe /frou/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cái rìu
← Xem thêm từ frocks
Xem thêm từ froebelism →
Từ vựng liên quan
f
fro
roe
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…