EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
frittering
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
frittering
fritter /'fritə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
món rán
(số nhiều) (như) fenks
ngoại động từ
chia nhỏ ra
phung phí (thì giờ, tiền của...)
to fritter away one's time on useless things
→ lãng phí thì giờ vào những việc vô ích
← Xem thêm từ frittered
Xem thêm từ fritters →
Từ vựng liên quan
er
erin
f
fri
frit
fritter
in
it
itt
ri
ring
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…