EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
frisson
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
frisson
frisson
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự rùng mình ớn lạnh
← Xem thêm từ frisky
Xem thêm từ frit →
Từ vựng liên quan
f
fri
is
on
ri
so
son
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…