ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ frisson

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng frisson


frisson

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  sự rùng mình ớn lạnh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…