ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ frighten

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng frighten


frighten /'fraitn/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  làm hoảng sợ, làm sợ
to frighten somebody into during something → làm cho ai sợ mà phải làm việc gì
to frighten somebody out of doing something → làm cho ai sợ mà thôi không làm việc gì
to frighten somebody into submission → làm cho ai sợ mà phải quy phục

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…