ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ frictional

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng frictional


frictional /'frikʃənl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (kỹ thuật) mài xát, ma xát

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…